Trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, ngữ điệu cũng là một yếu tố quan trọng bên cạnh việc phát âm chuẩn xác. Ngữ điệu là gì và người học tiếng Anh có thể cải thiện ngữ điệu như thế nào? Câu chuyện nhỏ dưới đây sẽ phần nào giúp bạn trả lời câu hỏi về nó.
Hãy tưởng tượng bạn đang yêu cầu một người lái xe taxi đưa bạn đến trung tâm mua sắm cách 5km. Anh ấy trả lời, với giọng lạnh lùng, dứt khoát mà bạn từng được nghe: “Được. Vào đi”. Bạn có bước vào không?
Bây giờ hãy tưởng tưởng có một chiếc taxi khác đằng sau anh ta. Bạn hỏi cùng một câu hỏi, chỉ lần này người lái xe trả lời một cách vui vẻ dễ chịu và êm tai. Vậy bạn có bước vào không?
Nếu bạn chọn chiếc xe taxi thứ hai, có lẽ ngữ điệu của người lái xe đã khiến bạn cảm thấy được hoan nghênh hơn: “Ồ, anh ta có vẽ dễ chịu hơn”, bạn nghĩ vậy.
Nhưng ngữ điệu thực sự là gì? Liệu nó có phải là âm thanh thân thiện hay nhiều hơn thế không
1.Ý nghĩa của ngữ điệu
Ngữ điệu là một điểm đặc trưng của phát âm và phổ biến cho tất cả các ngôn ngữ. Các điểm đặc trưng khác của phát âm bao gồm: nhấn âm, nhịp điệu, chất giọng và cách nói nối. Cũng giống như những điểm đặc trưng khác, ngữ điệu là về cách chúng ta nói điều gì đó hơn là những gì chúng ta nói.
Đơn giản nhất, ngữ điệu có thể được miêu tả như “âm nhạc của lời nói”. Sự thay đổi hay biến đổi trong nhạc như vậy có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa của những gì chúng ta nói.
Do đó, chúng ta có thể nghĩ đến ngữ điệu như cách chúng ta sử dụng giọng nói của mình để diễn tả những ý nghĩa hay những thái độ đặc biệt.
2.Các chức năng khác nhau của ngữ điệu trong tiếng Anh
Có khá nhiều lý thuyết nhằm giải thích thế nào là ngữ điệu và ngữ điệu được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh. Chúng ta hãy xem lại hai chức năng chính của nó:
Thái độ
Trong nhiều ngôn ngữ trên khắp thế giới, nhưng đặc biệt là tiếng Anh Anh, người nghe dễ dàng hiểu được thái độ của người nói: chán nản, quan tâm, bất ngờ, tức giận, cảm kích, hạnh phúc… thường được biểu hiện bằng ngữ điệu.
Ví dụ:
Một người phục vụ ở một nhà hàng hỏi: “Bánh sô-cô-la như thế nào, thưa bà?” và bạn trả lời: “mMMmmm” bằng ngữ điệu tăng lên ở giữa và giảm dần. Người phục vụ gật đầu với một nụ cười. Tại sao? Bởi vì bạn vừa bày tỏ sự đánh giá cao của mình thông qua âm nhạc của giọng nói của bạn mà không cần một từ nào để diễn đạt điều đó.
Một ví dụ khác có thể là ngữ điệu của bạn khi nhận được chiếc bánh sinh nhật bất ngờ tại nơi làm việc. Có thể bạn sẽ nói: “Bạn tặng nó cho tôi?”, giọng điệu tăng lên của bạn, đặc biệt là về “tôi” ở cuối – thể hiện sự ngạc nhiên và thích thú.
Mặt khác, cảm giác chán nản hoặc thờ ơ, có thể được thể hiện bởi một giọng bằng phẳng, đều đều (như robot). So sánh câu “cảm ơn” khi bạn nói với người nhân viên đưa hóa đơn điện nước (giọng bằng phẳng, đều đều) với câu “cảm ơn” khi ai đó giúp bạn sửa lốp xe ở bên đường (biểu cảm, biết ơn, chân thành).
Chúng ta thường bày tỏ lòng biết ơn và những cảm xúc khác của mình bằng cách sử dụng ngữ điệu điệu với những từ ngữ cụ thể.
Ngữ pháp
Có một số mẫu về ngữ điệu tiếng Anh, mà phần lớn với việc sử dụng những cấu trúc ngữ pháp đặc biệt. Ví dụ, phổ biến nhất là sử dụng câu hỏi “Wh-questions” – những câu hỏi bắt đầu bằng who, what, why, where, when, which và how – thường có ngữ điệu giảm dần.
Trong một cuộc hội thoại với một người bạn học mới, những câu sau có vẻ tự nhiên nhất với ngữ điệu giảm dần: “Bạn tên gì?”, “Bạn đến từ đâu?”, “Tại sao bạn lại chọn trường này?”, “Bạn sẽ học ở đây bao lâu?”
Tuy nhiên, những câu hỏi đòi hỏi câu trả lời “có” hoặc “không” thường lên giọng ở cuối câu. Trong một cuộc trò chuyện với bạn cùng lớp, giọng của bạn sẽ cao lên khi kết thúc câu hỏi sau: “Bạn đã học ở đây trước đây chưa?”, “Bạn có thích thầy giáo không?”, “Bạn sẽ quay trở lại vào ngày mai chứ?”
(to be continued)
Việc cải thiện ngữ điệu sẽ giúp cho người nghe dễ hiểu và cũng làm cho các bạn học tiếng Anh trở nên tự tin hơn khi sử dụng.
Hy vọng bài viết nho nhỏ này của Phát Âm Hay sẽ tạo động lực cho các bạn trong quá trình luyện tập tiếng Anh của mình.
Trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, ngữ điệu cũng là một yếu tố quan trọng bên cạnh việc phát âm chuẩn xác. Ngữ điệu là gì và cải thiện ngữ điệu trong tiếng Anh như thế nào? Câu chuyện nhỏ dưới đây sẽ phần nào giúp bạn trả lời câu hỏi về nó.
Hãy tưởng tượng bạn đang yêu cầu một người lái xe taxi đưa bạn đến trung tâm mua sắm cách 5km. Anh ấy trả lời, với giọng lạnh lùng, dứt khoát mà bạn từng được nghe: “Được. Vào đi”. Bạn có bước vào không?
Bây giờ hãy tưởng tưởng có một chiếc taxi khác đằng sau anh ta. Bạn hỏi cùng một câu hỏi, chỉ lần này người lái xe trả lời một cách vui vẻ dễ chịu và êm tai. Vậy bạn có bước vào không?
Nếu bạn chọn chiếc xe taxi thứ hai, có lẽ ngữ điệu của người lái xe đã khiến bạn cảm thấy được hoan nghênh hơn: “Ồ, anh ta có vẽ dễ chịu hơn”, bạn nghĩ vậy.
Nhưng ngữ điệu thực sự là gì? Liệu nó có phải là âm thanh thân thiện hay nhiều hơn thế không
1.Ý nghĩa của ngữ điệu
Ngữ điệu là một điểm đặc trưng của phát âm và phổ biến cho tất cả các ngôn ngữ. Các điểm đặc trưng khác của phát âm bao gồm: nhấn âm, nhịp điệu, chất giọng và cách nói nối. Cũng giống như những điểm đặc trưng khác, ngữ điệu là về cách chúng ta nói điều gì đó hơn là những gì chúng ta nói.
Đơn giản nhất, ngữ điệu có thể được miêu tả như “âm nhạc của lời nói”. Sự thay đổi hay biến đổi trong nhạc như vậy có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa của những gì chúng ta nói.
Do đó, chúng ta có thể nghĩ đến ngữ điệu như cách chúng ta sử dụng giọng nói của mình để diễn tả những ý nghĩa hay những thái độ đặc biệt.
2.Các chức năng khác nhau của ngữ điệu trong tiếng Anh
Có khá nhiều lý thuyết nhằm giải thích thế nào là ngữ điệu và ngữ điệu được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh. Chúng ta hãy xem lại hai chức năng chính của nó:
Thái độ
Trong nhiều ngôn ngữ trên khắp thế giới, nhưng đặc biệt là tiếng Anh Anh, người nghe dễ dàng hiểu được thái độ của người nói: chán nản, quan tâm, bất ngờ, tức giận, cảm kích, hạnh phúc… thường được biểu hiện bằng ngữ điệu.
Ví dụ:
Một người phục vụ ở một nhà hàng hỏi: “Món ăn như thế nào, thưa bà?” và bạn trả lời: “mMMmmm” bằng ngữ điệu tăng lên ở giữa và giảm dần. Người phục vụ gật đầu với một nụ cười. Tại sao? Bởi vì bạn vừa bày tỏ sự đánh giá cao của mình thông qua âm nhạc của giọng nói của bạn mà không cần một từ nào để diễn đạt điều đó.
Một ví dụ khác có thể là ngữ điệu của bạn khi nhận được chiếc bánh sinh nhật bất ngờ tại nơi làm việc. Có thể bạn sẽ nói: “Bạn tặng nó cho tôi?”, giọng điệu tăng lên của bạn, đặc biệt là về “tôi” ở cuối – thể hiện sự ngạc nhiên và thích thú.
Mặt khác, cảm giác chán nản hoặc thờ ơ, có thể được thể hiện bởi một giọng bằng phẳng, đều đều (như robot). So sánh câu “cảm ơn” khi bạn nói với người nhân viên đưa hóa đơn điện nước (giọng bằng phẳng, đều đều) với câu “cảm ơn” khi ai đó giúp bạn sửa lốp xe ở bên đường (biểu cảm, biết ơn, chân thành).
Chúng ta thường bày tỏ lòng biết ơn và những cảm xúc khác của mình bằng cách sử dụng ngữ điệu điệu với những từ ngữ cụ thể.
Ngữ pháp
Có một số mẫu về ngữ điệu tiếng Anh, mà phần lớn với việc sử dụng những cấu trúc ngữ pháp đặc biệt. Ví dụ, phổ biến nhất là sử dụng câu hỏi “Wh-questions” – những câu hỏi bắt đầu bằng who, what, why, where, when, which và how – thường có ngữ điệu giảm dần.
Trong một cuộc hội thoại với một người bạn học mới, những câu sau có vẻ tự nhiên nhất với ngữ điệu giảm dần: “Bạn tên gì?”, “Bạn đến từ đâu?”, “Tại sao bạn lại chọn trường này?”, “Bạn sẽ học ở đây bao lâu?”
Tuy nhiên, những câu hỏi đòi hỏi câu trả lời “có” hoặc “không” thường lên giọng ở cuối câu. Trong một cuộc trò chuyện với bạn cùng lớp, giọng của bạn sẽ cao lên khi kết thúc câu hỏi sau: “Bạn đã học ở đây trước đây chưa?”, “Bạn có thích thầy giáo không?”, “Bạn sẽ quay trở lại vào ngày mai chứ?”
(to be continued)
Việc cải thiện ngữ điệu sẽ giúp cho người nghe dễ hiểu và cũng làm cho các bạn học tiếng Anh trở nên tự tin hơn khi sử dụng.
Hy vọng bài viết nho nhỏ này của Phát Âm Hay sẽ tạo động lực cho các bạn trong quá trình luyện tập tiếng Anh của mình.