Việc nắm rõ bảng IPA (Bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế) là hết sức quan trọng khi bắt đầu học tiếng Anh bởi đó chính là nền tảng cần thiết để giao tiếp dễ dàng và hiệu quả. Cùng Phát Âm Hay tìm hiểu Cách Đọc Bảng Phiên Âm Tiếng Anh Theo Giọng Mỹ – Phần 2: Phụ Âm qua bài viết này nhé!
Như đã giới thiệu trong bài viết trước (Cách Đọc Bảng Phiên Âm Tiếng Anh Theo Giọng Mỹ – Phần 1: Nguyên Âm), phụ âm được định nghĩa là “Consonant is speech sound made by partly or completely stopping the flow of air through your mouth”. Sự khác biệt giữa nguyên âm và phụ âm chính là cách âm thanh được tạo ra. Còn phụ âm được tạo ra bằng cách ngăn dòng khí từ cổ học ra ngoài, do đó yêu cầu người học phải di chuyển miệng, lưỡi nhiều để tạo ra âm. Trong phần 2 này, Phát Âm Hay sẽ giới thiệu cách đọc 24 phụ âm trong bảng phiên âm tiếng Anh theo giọng Mỹ.
Nhớ SUBSCRIBE kênh Youtube của mình và comment nếu bạn thích và thấy đoạn phim hữu ích nhé.
Cùng tìm hiểu 24 phụ âm theo từng cặp dưới đây:
1.Âm /p/ và /b/:
– Đối với âm /p/, cần mím 2 môi lại, sau đó bật mạnh hơi ra. Âm /p/ này có cách đọc giống âm “p” trong từ “bánh pía” trong tiếng Việt.
Ví dụ: prefer prepare professional
– Đối với âm /b/, không cần mím môi chặt như âm /p/, nhưng thanh quản có rung, đọc giống âm “b” như trong tiếng Việt.
Ví dụ: baby Barack Obama
2.Âm /t/ và /d/:
- Âm /t/: đặt đầu lưỡi ở sau răng trên và bật hơi ra
Ví dụ: ten tent
- Âm /d/: đặt đầu lưỡi lên cao, ở phía trên của vòm miệng, bật hơi ra và thanh quản rung
Ví dụ: hard dog
3.Âm /tʃ/ và /dʒ/:
- Âm /tʃ/: yêu cầu khi đọc âm này là miệng phải chu ra, và tạo âm thanh ngân dài “cccchhhhh”
Ví dụ: church cheese
- Âm /dʒ/: tương tự âm /tʃ, có thêm thanh quản rung
Ví dụ: job joke
4.Âm /k/ và /g/:
- Âm /k/: hơi thoát ra từ thanh quản, lưỡi thoải mái đặt ở phía dưới vòm miệng, bật hơi ra
Ví dụ: cake key
Lưu ý: không đọc thành “cây” hay “ki” trong tiếng Việt đối với 2 ví dụ trên.
- Âm /g/: tương tự âm /k/, có thêm thanh quản rung
Ví dụ: dog bag
5.Âm /f/ và /v/:
- Âm /f/: răng trên cắn hờ vào môi dưới và thổi hơi ra. Nếu cảm thấy khó để phát âm được âm này, bạn có thể đọc từ “phở” trong tiếng Việt, ngân dài âm “ph” ra. Quan sát vị trí của răng và môi để luyện tập nhé.
Ví dụ: friend from flat
- Âm /v/: tương tự âm /f/, răng trên cắn hờ môi dưới và thổi hơi ra. Và nhớ làm cho thanh quản rung nhé.
Ví dụ: view of
6.Âm /θ/ và /ð/:
- Âm /θ/: đặt đầu lưỡi ở giữa răng trên và răng dưới, cắn hờ rồi thổi hơi ra
Ví dụ: three through both
- Âm /ð/: tương tự âm /θ/, chỉ khác là làm cho thanh quản rung.
Ví dụ: clothing northern
7.Âm /s/ và /z/:
- Âm /s/: cách đọc âm này hoàn toàn giống với âm “x” trong tiếng Việt
Ví dụ: so see
- Âm /z/: giống với âm /s/, và làm cho thanh quản rung nhiều
Ví dụ: zoo plays
8.Âm /ʃ/ Và /ʒ/:
- Âm /ʃ/: chu miệng ra, thổi mạnh hơi ra
Ví dụ: she shower sea shore
- Âm /ʒ/: tương tự âm /ʃ/ và làm cho thanh quản rung
Ví dụ: measure visual usal
9.Âm /m/, /n/ và /ŋ/:
- Đây đều là những “âm mũi”, do đó nếu đặt ngón tay lên mũi của bạn, bạn sẽ cảm nhận được nó đang rung.
Ví dụ: mouse now thing
10.Âm /h/:
- Hàm hơi mở, miệng thư giãn và để không khi thoát ra từ cổ họng “hhhhờờờ”
Ví dụ: hope high
11.Âm /l/:
- Đoc âm /ə/ đồng thời đưa đầu lưỡi từ từ đi lên mặt sau của răng cửa
Ví dụ: while smile
12.Âm /r/:
- Chu miệng ra phía trước, đồng thời thụt lưỡi vào sâu bên trong vòm họng.
Ví dụ: car rock very
13.Âm /w/:
- Chu miệng ra phía trước và thanh quản rung
Ví dụ: we world
14.Âm /j/:
- miệng hơi chu, tạo ra âm thanh ngân dài với thanh quản rung
Ví dụ: you year value million
Việc nắm vững quy tắc phát âm các phụ âm và phát âm đúng theo cách đọc bảng phiên âm tiếng Anh sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi sử dụng.
Hy vọng bài viết nho nhỏ này của Phát Âm Hay sẽ tạo động lực cho các bạn trong quá trình luyện tập tiếng Anh của mình.
Thông tin về cách khóa học phát âm và ngữ điệu tại Phát Âm Hay
- Trình độ cơ bản: Standard Pronunciation
- Trình độ trung cấp: Attractive Accent
- Trình độ cao cấp: Fluent Speaking