Tất cả Video Từ Vựng

Phân Biệt Large, Great, Big, Substantial, Considerable, Major Và Enormous

Cùng là những tính từ mang ý nghĩa là to lớn, khổng lồ, rộng lớn… nhưng đã bao lần bạn tự hỏi mỗi từ được dùng trong những trường hợp, ngữ cảnh riêng biệt nào chưa hay hoàn toàn giống nhau? Phát Âm Hay sẻ chia sẻ với các bạn về cách dùng những từ trên trong bài viết ngày hôm nay. 1. Large / lɑːrdʒ/ “Large” là một tính từ với âm /r/ cần chú ý khi phát âm cần hơi chu môi và miệng về phía trước; lưỡi thì thụt sâu vào phía trong của vòm họng; và âm cuối là âm /dʒ/ cần phải hơi chu miệng về phía trước và căng môi ra để tạo âm, rồi bật hơi nhẹ nhàng giống âm “ch” trong tiếng Việt, đồng thời khi bật hơi cổ sẽ rung để tạo âm. “Large” thường liên quan đến kích thước, số lượng, khối lượng, phạm vi như “a large house”, “a large salary”, “large geographical area”. Ví dụ: Los Angeles is the second largest city in the US.( Longman dictionary) Los Angeles là thành phố lớn thứ hai ở Mỹ. A large number of students have signed up for the course. Một số lượng lớn sinh viên đã đăng ký tham gia khóa học. “Large” thường thấy trong việc diễn đạt, bao gồm “by and large” có nghĩa là “generally”. Hơn nữa, nó thì tương tự với “big” và “great” nhưng không nói gì về tầm quan trọng. 2. Great /greɪt/ “Great” là một tính từ với âm /ei/ và âm cuối là /t/ bật nhẹ hơi ra, có nghĩa là rất lớn. Nó còn liên quan đến một ai đó hay một cái gì đó có khả năng đặc biệt, khác thường hoặc những phẩm chất nổi bật, đáng chú ý. Ví dụ: Napoleon was a great general. Napoleon là một vị tướng vĩ đại. We had a great holiday. Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời. 3. Big /bɪg/ Với âm cuối là /g/, khi phát âm từ “big” cần phải nâng phần sau của lưỡi lên để chặn luồng khí trong miệng, bật luồng khí ra khỏi miệng, đồng thời làm rung dây thanh quản trong cổ họng khi phát âm. “Big” là một tính từ có nghĩa là rộng rãi, to lớn về mặt quy mô, kích thước và tầm quan trọng. Ví dụ: Tonight was going to be a big night for him. Tối nay sẽ là một đêm quan trọng đối với anh ấy. He was a big man Chú ý rằng trong câu: “He was a big man”, từ “big” có nghĩa là quyền thế, thế lực hoặc cao lớn.  Trong những trường hợp như vậy, nên chọn một tính từ mà ít mơ hồ hơn. “Big” thường được thấy trong những cách diễn đạt không trang trọng, bao gồm “big-headed” – có nghĩa là tự cao tự đại về chính mình. Trong những bối cảnh trang trọng, không nên sử dụng từ “big”, thay vào đó, tốt hơn nên dùng các từ “large”, “great”, “substantial” hoặc “considerable”. 4. Substantial /səbˈstænʃəl/ Tính từ “substantial” khi phát âm cần lưu ý với âm /ʃ/ môi cần phải chu nhẹ ra phía trước và đầu lưỡi hơi cong lên. “Substantial” có nghĩa là lớn về kích thước, số lượng, hình dạng, hoặc về tầm quan trọng, đáng kể, có giá trị. Ví dụ: We have the support of a substantial number of parents. (Longman dictionary) Chúng tôi có sự hỗ trợ từ một số lượng lớn các bậc phụ huynh.  5. Considerable /kənˈsɪdərəbəl/ “Considerable” là một tính từ trang trọng hơn “substantial” một chút, có nghĩa là lớn về kích thước, số lượng hoặc tầm quan trọng. Ví dụ: The company is making a considerable profit. Công ty đang có lợi nhuận đáng kể. 6. Major /ˈmeɪdʒər/ Tính từ “major” khi phát âm cần lưu ý âm /dʒ/ và âm cuối /r/. Từ này có nghĩa là rộng về quy mô, kích thước hoặc rất quan trọng. Ví dụ: A major housing development is being planned for the dock area. Một kế hoạch phát triển nhà ở quy mô lớn đang được lên kế hoạch cho khu vực cảng. Major scientific breakthroughs have wiped out many serious diseases. Những đột phá quan trọng về khoa học đã loại bỏ được nhiều căn bệnh nguy hiểm. Không nên quá lạm dụng từ “major”, một số từ có thể thay thế như “important”, “principal”, “serious” hoặc “signififcant”. 7. Enormous /ɪˈnɔːrməs/ “Enormous” là một tính từ với âm /r/ và âm cuối là âm /s/, có nghĩa là to lớn, khổng lồ, đồ sộ, rộng lớn. Chú ý rằng, trong những bối cảnh về kinh doanh hay khoa học, đây được coi là một thuật ngữ không trang trọng. Ví dụ: The team made an enormous effort . (Longman dictionary) Nhóm đã thực hiện một nỗ lực rất lớn. Việc sử dụng từ hay cách phát âm đúng sẽ giúp cho người nghe dễ hiểu và cũng làm cho các bạn học tiếng Anh trở nên tự tin hơn khi sử dụng. Hy vọng bài viết nho nhỏ này của Phát Âm Hay sẽ tạo động lực cho các bạn trong quá trình luyện tập tiếng Anh của mình.

Những từ như “Large”, “Great”, “Big”, “Substantial”, “Considerable”, “Major” và Enormous” cùng là những tính từ mang ý nghĩa là to lớn, khổng lồ, rộng lớn… nhưng đã bao lần bạn tự hỏi mỗi từ được dùng trong những trường hợp, ngữ cảnh riêng biệt nào chưa hay hoàn toàn giống nhau? Phát Âm Hay sẻ chia sẻ với các bạn về cách phân biệt những từ trên trong bài viết ngày hôm nay.

1. Large / lɑːrdʒ/

“Large” là một tính từ với âm /r/ cần chú ý khi phát âm cần hơi chu môi và miệng về phía trước; lưỡi thì thụt sâu vào phía trong của vòm họng; và âm cuối là âm /dʒ/ cần phải hơi chu miệng về phía trước và căng môi ra để tạo âm, rồi bật hơi nhẹ nhàng giống âm “ch” trong tiếng Việt, đồng thời khi bật hơi cổ sẽ rung để tạo âm.

“Large” thường liên quan đến kích thước, số lượng, khối lượng, phạm vi như “a large house”, “a large salary”, “large geographical area”.

Ví dụ:

Los Angeles is the second largest city in the US.( Longman dictionary)

Los Angeles là thành phố lớn thứ hai ở Mỹ.

A large number of students have signed up for the course.

Một số lượng lớn sinh viên đã đăng ký tham gia khóa học.

“Large” thường thấy trong việc diễn đạt, bao gồm “by and large” có nghĩa là “generally”. Hơn nữa, nó thì tương tự với “big”“great” nhưng không nói gì về tầm quan trọng.

2. Great /greɪt/

“Great” là một tính từ với âm /ei/ và âm cuối là /t/ bật nhẹ hơi ra, có nghĩa là rất lớn. Nó còn liên quan đến một ai đó hay một cái gì đó có khả năng đặc biệt, khác thường hoặc những phẩm chất nổi bật, đáng chú ý.

Ví dụ:

Napoleon was a great general.

Napoleon là một vị tướng vĩ đại.

We had a great holiday.

Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời.

3. Big /bɪg/

Với âm cuối là /g/, khi phát âm từ “big” cần phải nâng phần sau của lưỡi lên để chặn luồng khí trong miệng, bật luồng khí ra khỏi miệng, đồng thời làm rung dây thanh quản trong cổ họng khi phát âm.

“Big” là một tính từ có nghĩa là rộng rãi, to lớn về mặt quy mô, kích thước và tầm quan trọng.

Ví dụ:

Tonight was going to be a big night for him.

Tối nay sẽ là một đêm quan trọng đối với anh ấy.

He was a big man

Chú ý rằng trong câu: “He was a big man”, từ “big” có nghĩa là quyền thế, thế lực hoặc cao lớn.  Trong những trường hợp như vậy, nên chọn một tính từ mà ít mơ hồ hơn. “Big” thường được thấy trong những cách diễn đạt không trang trọng, bao gồm “big-headed” – có nghĩa là tự cao tự đại về chính mình.

Trong những bối cảnh trang trọng, không nên sử dụng từ “big”, thay vào đó, tốt hơn nên dùng các từ “large”, “great”, “substantial” hoặc “considerable”.

4. Substantial /səbˈstænʃəl/

Tính từ “substantial” khi phát âm cần lưu ý với âm /ʃ/ môi cần phải chu nhẹ ra phía trước và đầu lưỡi hơi cong lên. “Substantial” có nghĩa là lớn về kích thước, số lượng, hình dạng, hoặc về tầm quan trọng, đáng kể, có giá trị.

Ví dụ:

We have the support of a substantial number of parents. (Longman dictionary)

Chúng tôi có sự hỗ trợ từ một số lượng lớn các bậc phụ huynh.

 5. Considerable /kənˈsɪdərəbəl/

“Considerable” là một tính từ trang trọng hơn “substantial” một chút, có nghĩa là lớn về kích thước, số lượng hoặc tầm quan trọng.

Ví dụ:

The company is making a considerable profit.

Công ty đang có lợi nhuận đáng kể.

6. Major /ˈmeɪdʒər/

Tính từ “major” khi phát âm cần lưu ý âm /dʒ/ và âm cuối /r/. Từ này có nghĩa là rộng về quy mô, kích thước hoặc rất quan trọng.

Ví dụ:

A major housing development is being planned for the dock area.

Một kế hoạch phát triển nhà ở quy mô lớn đang được lên kế hoạch cho khu vực cảng.

Major scientific breakthroughs have wiped out many serious diseases.

Những đột phá quan trọng về khoa học đã loại bỏ được nhiều căn bệnh nguy hiểm.

Không nên quá lạm dụng từ “major”, một số từ có thể thay thế như “important”, “principal”, “serious” hoặc “signififcant”.

7. Enormous /ɪˈnɔːrməs/

“Enormous” là một tính từ với âm /r/ và âm cuối là âm /s/, có nghĩa là to lớn, khổng lồ, đồ sộ, rộng lớn. Chú ý rằng, trong những bối cảnh về kinh doanh hay khoa học, đây được coi là một thuật ngữ không trang trọng.

Ví dụ:

The team made an enormous effort . (Longman dictionary)

Nhóm đã thực hiện một nỗ lực rất lớn.

Việc sử dụng từ hay cách phát âm đúng sẽ giúp cho người nghe dễ hiểu và cũng làm cho các bạn học tiếng Anh trở nên tự tin hơn khi sử dụng.

Hy vọng bài viết nho nhỏ này của Phát Âm Hay sẽ tạo động lực cho các bạn trong quá trình luyện tập tiếng Anh của mình.

2 comments

Bình luận ngay nhé!

WP to LinkedIn Auto Publish Powered By : XYZScripts.com
error: Content is protected !!
%d bloggers like this: