Trong bảng phiên âm quốc tế IPA, Cách Phát Âm Nguyên Âm Tiếng Anh /ə/ và /ʌ/ thường khiến nhiều người lúng túng vì hai nguyên âm này khá giống nhau, làm sao phân biệt được nó. Nhiều người cho rằng, chỉ cần đọc giống với âm ‘ơ’ tiếng Việt là chính xác? Để biết ý kiến này có đúng hay không, cùng đọc bài viết dưới đây nhé! Bạn có thể theo dõi nhiều bài viết khác về phát âm và ngữ điệu qua kênh Youtube và Facebook.
1. Nguyên âm /ə/: âm yếu (weak)
Để phát âm nguyên âm tiếng Anh /ə/ một cách chuẩn xác, hãy theo các bước sau đây:
- Miệng và lưỡi thả lỏng, đầu lưỡi chạm vào mặt sau của hàm răng dưới bật âm nhẹ từ cổ họng (âm này có rung nhé)
- Âm /ə/ còn gọi là âm “lười” (schwa sound)
- Lưu ý: một số học viên nhầm lẫn âm này với âm ‘ơ’ trong tiếng Việt. Điều này hoàn toàn không chính xác bởi khi đọc âm ‘ơ’, cằm hạ xuống rất nhiều, âm to và khỏe hơn nhiều so với âm /ə/.
Ví dụ:
ago /ə`gəʊ/ opinion /ə`pɪnjən/ agree /əˈgriː/
ahead /ə`hed/ arrange /ə`reɪndʒ/
2. Nguyên âm /ʌ/: âm mạnh (strong)
Để phát âm nguyên âm tiếng Anh /ʌ/ một cách chuẩn xác, hãy theo các bước sau đây:
- So với âm /ə/ ở trên, âm /ʌ/ cằm hạ xuống, âm ngân theo như ký hiệu của nó (lên – xuống).
Ví dụ:
funny /`fʌni/ was /wʌz/ shut /ʃʌt/ cup /kʌp/
blood /blʌd/ mother /’mʌðər/ other /’ʌðər/
3. Lưu ý chung
- Đối với những âm được nhận dấu nhấn, bạn có thể dễ dàng nhận biết phiên âm của nó chính là /ʌ/ và ngân dài âm. Ví dụ: funny, mother
- Đối với âm không được nhận dấu nhấn, phiên âm của nó chính là /ə/, đọc nhẹ âm nhé. Ví dụ: unfold